Characters remaining: 500/500
Translation

sliding seat

/'slaidiɳ'si:t/
Academic
Friendly

Từ "sliding seat" trong tiếng Anh có nghĩa "ghế trượt". Đây một loại ghế được thiết kế để có thể di chuyển qua lại, thường được sử dụng trong các loại thuyền chèo như thuyền đua (rowing boat). Ghế này giúp người chèo có thể điều chỉnh vị trí của mình để tối ưu hóa sức mạnh hiệu suất khi chèo thuyền.

Giải thích chi tiết:
  • Ghế trượt (sliding seat): một ghế có thể di chuyển, thường được gắn trên một bộ phận trượt để người ngồi có thể di chuyển tới lui. Điều này giúp người chèo có thể tạo ra lực mạnh hơn khi chèo, họ có thể sử dụng toàn bộ cơ thể để đẩy vào chân vịt kéo tay lái.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The sliding seat allows rowers to use their legs effectively." (Ghế trượt cho phép người chèo sử dụng chân của họ một cách hiệu quả.)
  2. Câu phức tạp hơn: "In competitive rowing, having a well-designed sliding seat can make a significant difference in a team's performance." (Trong môn chèo thuyền cạnh tranh, việc một ghế trượt được thiết kế tốt có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong hiệu suất của đội.)
Các biến thể của từ:
  • Slide (động từ): Di chuyển một cách trượt hoặc lướt.
  • Sliding (tính từ): tính chất trượt, khả năng trượt.
  • Seat (danh từ): Ghế, chỗ ngồi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bench seat: Ghế dài không lưng tựa, thường dùng trong thuyền hoặc xe hơi.
  • Sled: Một loại phương tiện trượt trên tuyết, tuy không phải ghế nhưng tính chất di chuyển.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "sliding seat", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "slide into action" (bắt tay vào hành động) để diễn tả việc bắt đầu làm gì đó một cách nhanh chóng.
danh từ
  1. ghế trượt (bắc thêm vào thuyền thi để tăng sứ chèo)

Comments and discussion on the word "sliding seat"